Mô tả Bình chữa cháy khí Nito 84L SNS-84 Hãng S-tec vina
Bình khí N2 chữa cháy của hệ thống SNS IG-100 chứa khí N2 được nén tại áp suất 200 bar / 280 bar / 300 bar tại 21 độ C. Bình khí dung tích 84L, trang bị van đầu bình có chức năng giảm áp để giữ áp lực khí xả ra từ 60 bar đến 80 bar mà không cần sử dụng bộ điều áp rời bên ngoài. Bình khí đi kèm với đồng hồ áp suất loại tiêu chuẩn. Theo yêu cầu thiết kế, có thể sử dụng tùy chọn đồng hồ áp suất loại kèm tiếp điểm giám sát với mục đích giám sát áp lực bình khí từ hệ thống. Áp lực bình khí sẽ được giám sát qua hệ thống báo cháy và đưa ra thông tin báo lỗi khi áp suất trong bình giảm đến mức nhất định.
Van đầu bình khí vị trí xả áp an toàn cho mục đích bảo vệ bình khí trong trường hợp áp lực trong bình có thể tăng quá mức khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Ni tơ là khí tự nhiên và có sẵn trong khí quyển. Khí Ni tơ an toàn cho sử dụng với khu vực có người và không gây ảnh hưởng xấu cho môi trường.
Bình khí N2 chữa cháy có ba mức áp suất nạp khác nhau.
Lắp đặt Bình chữa cháy khí Nito 84L SNS-84 Hãng S-tec vina
Bình chứa được lắp theo phương thẳng đứng hoặc nằm ngang. Bình khí nối với ống góp các bình qua ống mềm xả khí DN20 tích hợp kèm van một chiều, đường kích hoạt các bình khí sử dụng ống mềm kích hoạt DN8.
Bình khí được giữ cố định bằng 02 bộ đai giữ bình, đai giữ bình cần được cố định vào tường hoặc kết cấu giá đỡ
Thông số kỹ thuật Bình chữa cháy khí Nito 84L SNS-84 Hãng S-tec vina
Mã hàng | SNS-84-200 / SNS-84-280 / SNS-84-300 |
Lượng khí nạp | Như bảng 1 bên trên |
Chiều cao | 1710mm (10mm) |
Đường kính | 279mm |
Thể tích bên trong | 84L |
Trọng lượng khi bình rỗng (± 10%) |
120 kg |
Vật liệu của bình | 34 CrMo4 |
Áp suất hoạt động của bình chứa |
200 bar / 280 bar / 300 bar |
Áp lực kiểm tra vỏ bình | 451 bar |
Tiêu chuẩn kỹ thuật vỏ bình |
KGS/ TPED/EN ISO9809-1 |
Vật liệu van đầu bình | Hợp kim đồng C3771BE |
Áp lực kiểm tra van đầu bình |
495 bar |
Mức xả áp an toàn | 387-396 bar |
Áp lực khí xả | 60 bar đến 80 bar |
Dải nhiệt độ môi trường làm việc |
-20 to 50 độ C. |
Chiều cao đường ống tối đa |
50m (*) |
Độ dài đường ống tối đa | 216m (*) |
Dải nhiệt độ môi trường làm việc |
-20 độ C đến 50 độ C |
Reviews
There are no reviews yet.